Some examples of word usage: anecdotage
1. In her anecdotage, she loved to share stories from her youth.
Trong thời gian già, cô ấy thích chia sẻ câu chuyện từ thời trẻ.
2. As he entered his anecdotage, he became increasingly nostalgic about the past.
Khi bước vào tuổi già, anh ta trở nên ngày càng hoài niệm về quá khứ.
3. The elderly man entertained his grandchildren with tales from his anecdotage.
Người đàn ông già đã giải trí cho cháu bằng những câu chuyện từ thời già.
4. During her anecdotage, she often recounted humorous incidents from her past.
Trong thời gian già, cô ấy thường kể lại những sự kiện hài hước từ quá khứ.
5. The author's book was filled with anecdotes from his anecdotage.
Cuốn sách của tác giả đầy những câu chuyện từ thời già của ông.
6. As she reached anecdotage, she found comfort in reminiscing about her life experiences.
Khi cô tiến vào tuổi già, cô thấy thoải mái khi nhớ lại những trải nghiệm cuộc sống của mình.