Some examples of word usage: anima
1. The character's anima was portrayed as a wise and nurturing figure in the story.
-> Anima của nhân vật được mô tả là một hình ảnh khôn ngoan và nuôi dưỡng trong câu chuyện.
2. The anima of the forest seemed to come alive at night, with mysterious sounds and shadows dancing among the trees.
-> Anima của rừng dường như trở nên sống động vào ban đêm, với âm thanh bí ẩn và bóng đen nhảy múa giữa cây.
3. She felt a deep connection to her anima, a source of strength and intuition that guided her through difficult times.
-> Cô ấy cảm thấy một liên kết sâu sắc với anima của mình, một nguồn sức mạnh và trực giác điều hướng cô ấy qua những thời điểm khó khăn.
4. The anima and animus are important concepts in Jungian psychology, representing the feminine and masculine aspects of the psyche.
-> Anima và animus là các khái niệm quan trọng trong tâm lý học Jung, đại diện cho các khía cạnh nữ tính và nam tính của tâm hồn.
5. The artist's anima shone through in her vibrant paintings, each one reflecting a different facet of her personality.
-> Anima của nghệ sĩ tỏa sáng trong những bức tranh sôi động của cô ấy, mỗi bức tranh phản ánh một khía cạnh khác nhau của tính cách cô ấy.
6. Through meditation and self-reflection, he learned to connect with his anima and embrace the feminine qualities within himself.
-> Thông qua thiền và tự suy tư, anh đã học cách kết nối với anima của mình và chấp nhận các phẩm chất nữ tính bên trong mình.