Some examples of word usage: animalistic
1. The primal urge to survive took over his mind, making him act in an animalistic manner.
Triều cường sinh tồn đã chi phối tâm trí của anh ấy, khiến anh ấy hành động theo bản năng của loài động vật.
2. She moved with an animalistic grace, her movements fluid and instinctual.
Cô ấy di chuyển với vẻ đẹp thú vị, những cử động của cô ấy mượt mà và bản năng.
3. The wild look in his eyes gave him a frighteningly animalistic appearance.
Ánh nhìn hoang dã trong đôi mắt của anh ấy khiến anh ấy trở nên đáng sợ như một con thú.
4. The sound of the wolf howling in the distance stirred something primal and animalistic within her.
Âm thanh của con sói hú ở xa đã đánh thức điều gì đó bản năng và thú vị bên trong cô ấy.
5. The savage beauty of the jungle brought out her most animalistic instincts.
Vẻ đẹp hoang dã của rừng núi đã làm nổi lên bản năng hoang dã nhất của cô ấy.
6. He felt a surge of animalistic rage as he watched his enemy triumph over him.
Anh ấy cảm thấy một cơn giận dữ bản năng khi anh ấy nhìn thấy kẻ thù chiến thắng trước anh ấy.