1. The annalistic records of the ancient civilization provide valuable insights into their culture and history.
- Các bản ghi chép annalistic của nền văn minh cổ đại cung cấp thông tin quý giá về văn hóa và lịch sử của họ.
2. Historians often rely on annalistic sources to reconstruct the events of the past.
- Nhà sử học thường dựa vào các nguồn thông tin annalistic để tái hiện lại các sự kiện trong quá khứ.
3. The annalistic approach to studying history focuses on recording events in chronological order.
- Phương pháp annalistic trong việc nghiên cứu lịch sử tập trung vào việc ghi chép các sự kiện theo thứ tự thời gian.
4. The annalistic tradition in Chinese history dates back thousands of years.
- Truyền thống annalistic trong lịch sử Trung Quốc có từ hàng ngàn năm trước.
5. Scholars are constantly discovering new annalistic texts that shed light on previously unknown aspects of history.
- Các học giả liên tục khám phá ra các văn kiện annalistic mới giúp làm sáng tỏ các khía cạnh lịch sử trước đây chưa biết đến.
6. The annalistic approach to documenting events provides a comprehensive overview of a particular time period.
- Phương pháp annalistic trong việc ghi chép các sự kiện cung cấp một cái nhìn tổng quan về một giai đoạn thời gian cụ thể.
An annalistic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with annalistic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của annalistic