Some examples of word usage: antics
1. The children were up to their usual antics, running around the house and causing mischief.
- Những đứa trẻ đã thực hiện những hành vi tinh nghịch thông thường của họ, chạy quanh nhà và gây rối.
2. The comedian's hilarious antics had the audience in stitches all night.
- Những hành động hài hước của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả suốt đêm.
3. Despite his silly antics, he was actually a very intelligent and serious person.
- Mặc dù hành vi ngốc nghếch của anh ấy, anh ấy thực sự là một người rất thông minh và nghiêm túc.
4. The cat's playful antics never failed to entertain its owner.
- Những hành vi chơi đùa của con mèo luôn khiến chủ nhân của nó thích thú.
5. The politician's latest antics have caused quite a stir in the media.
- Những hành vi mới nhất của chính trị gia đã gây ra một làn sóng trong truyền thông.
6. The circus performer's daring antics kept the audience on the edge of their seats.
- Những hành động táo bạo của người biểu diễn xiếc đã khiến khán giả ngồi trên đỉnh của ghế.