Some examples of word usage: antiroyalist
1. The antiroyalist movement gained momentum after the king's oppressive policies were revealed.
Phong trào chống hoàng gia đã tăng cường sau khi những chính sách áp đặt của vua được tiết lộ.
2. Many antiroyalists believe that a monarchy is an outdated and undemocratic form of government.
Nhiều người chống hoàng gia tin rằng chế độ quân chủ là một hình thức cũ kỹ và thiếu dân chủ của chính phủ.
3. The antiroyalist protesters gathered outside the palace, demanding the king's abdication.
Những người biểu tình chống hoàng gia tập trung ngoài cung điện, đòi vua thoái vị.
4. He was known for his outspoken antiroyalist views, often criticizing the royal family in public.
Anh ta nổi tiếng với quan điểm chống hoàng gia mạnh mẽ, thường chỉ trích gia đình hoàng gia công khai.
5. The antiroyalist pamphlets were distributed throughout the city, spreading dissent against the monarchy.
Những tờ rơi chống hoàng gia đã được phân phối khắp thành phố, lan truyền sự phản đối chế độ quân chủ.
6. The antiroyalist movement was met with harsh repression by the king's loyalists.
Phong trào chống hoàng gia đã bị những người ủng hộ của vua đàn áp mạnh mẽ.