Some examples of word usage: arduous
1. The hike up the mountain was arduous, but the view from the top made it all worth it.
- Chuyến leo núi khó khăn, nhưng cảnh đẹp từ trên cao đã đáng giá.
2. Studying for the bar exam is an arduous task that requires months of preparation.
- Học cho kỳ thi luật sư là một công việc gian khổ đòi hỏi tháng ngày chuẩn bị.
3. The construction workers faced an arduous challenge as they worked to build the skyscraper.
- Các công nhân xây dựng gặp phải một thách thức gian khổ khi họ làm việc để xây dựng tòa nhà chọc trời.
4. The journey through the desert was long and arduous, but they finally reached their destination.
- Hành trình qua sa mạc dài và gian khổ, nhưng họ cuối cùng đã đến nơi đích.
5. Writing a novel can be an arduous process, requiring hours of dedication and creativity.
- Viết một cuốn tiểu thuyết có thể là một quá trình gian khổ, đòi hỏi giờ giờ cống hiến và sáng tạo.
6. The marathon was an arduous race, testing the runners' endurance and determination.
- Marathon là một cuộc đua gian khổ, thử thách sức bền và quyết tâm của các vận động viên.