1. Painting is considered a traditional art form that has been practiced for centuries.
- Hội họa được coi là một hình thức nghệ thuật truyền thống đã được thực hành từ hàng thế kỷ.
2. Ballet is a beautiful and graceful art form that combines music and dance.
- Ballet là một hình thức nghệ thuật đẹp và uyển chuyển kết hợp giữa âm nhạc và vũ đạo.
3. Photography is a modern art form that captures moments in time through the lens of a camera.
- Nhiếp ảnh là một hình thức nghệ thuật hiện đại ghi lại những khoảnh khắc trong thời gian qua ống kính của máy ảnh.
4. Street art is a form of expression that can be found in urban environments all over the world.
- Nghệ thuật đường phố là một hình thức biểu hiện có thể được tìm thấy trong môi trường đô thị trên khắp thế giới.
5. Poetry is a literary art form that uses words to evoke emotions and convey messages.
- Thơ là một hình thức nghệ thuật văn học sử dụng từ ngữ để gợi cảm xúc và truyền đạt thông điệp.
6. Martial arts is a physical art form that combines self-defense techniques with physical fitness.
- Võ thuật là một hình thức nghệ thuật thể chất kết hợp các kỹ thuật tự vệ với thể dục thể chất.
An art form synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with art form, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của art form