1. I was astonished by how quickly she finished the project.
Tôi đã ngạc nhiên bởi cách cô ấy hoàn thành dự án nhanh chóng.
2. The audience was astonished by the magician's tricks.
Khán giả đã ngạc nhiên bởi những màn ảo thuật của ảo thuật gia.
3. I was astonished to find out that my favorite show was canceled.
Tôi đã ngạc nhiên khi biết rằng chương trình yêu thích của tôi đã bị hủy.
4. She was astonished at the sight of the beautiful sunset.
Cô ấy đã ngạc nhiên trước cảnh hoàng hôn đẹp đẽ.
5. The students were astonished by the news of a surprise test.
Các học sinh đã ngạc nhiên trước tin tức về bài kiểm tra bất ngờ.
6. He was astonished by the generosity of his friend's offer.
Anh ấy đã ngạc nhiên trước sự hào phóng của lời đề nghị của người bạn.
Translation in Vietnamese:
1. Tôi đã ngạc nhiên bởi cách cô ấy hoàn thành dự án nhanh chóng.
2. Khán giả đã ngạc nhiên bởi những màn ảo thuật của ảo thuật gia.
3. Tôi đã ngạc nhiên khi biết rằng chương trình yêu thích của tôi đã bị hủy.
4. Cô ấy đã ngạc nhiên trước cảnh hoàng hôn đẹp đẽ.
5. Các học sinh đã ngạc nhiên trước tin tức về bài kiểm tra bất ngờ.
6. Anh ấy đã ngạc nhiên trước sự hào phóng của lời đề nghị của người bạn.
An astonished synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with astonished, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của astonished