1. The view from the top of the mountain was truly astounding.
(Tầm nhìn từ đỉnh núi thật sự là đáng kinh ngạc.)
2. The magician's tricks were so astounding that the audience was left speechless.
(Những màn ảo thuật của ảo thuật gia thật sự là đáng kinh ngạc khiến khán giả im lặng.)
3. The amount of support we received for our charity event was astounding.
(Lượng hỗ trợ mà chúng tôi nhận được cho sự kiện từ thiện của mình là đáng kinh ngạc.)
4. The scientist made an astounding discovery that could change the course of history.
(Nhà khoa học đã phát hiện một điều kinh ngạc có thể thay đổi lịch sử.)
5. The speed at which the athlete ran the marathon was astounding.
(Tốc độ mà vận động viên chạy marathon là đáng kinh ngạc.)
6. The beauty of the ancient ruins was truly astounding.
(Vẻ đẹp của những tàn tích cổ đại thật sự là đáng kinh ngạc.)
An astounding synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with astounding, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của astounding