1. Many astrologers believe that the position of the stars can influence our personalities and futures.
- Nhiều nhà chiêm tinh tin rằng vị trí của các ngôi sao có thể ảnh hưởng đến tính cách và tương lai của chúng ta.
2. The astrologers predicted that there would be a major shift in global politics this year.
- Các nhà chiêm tinh dự đoán rằng sẽ có một sự thay đổi lớn trong chính trị toàn cầu trong năm nay.
3. Some people consult astrologers before making important life decisions.
- Một số người tham khảo ý kiến của nhà chiêm tinh trước khi đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống.
4. The ancient Egyptians relied heavily on astrologers to guide their actions and decisions.
- Người Ai Cập cổ đại phụ thuộc nhiều vào nhà chiêm tinh để hướng dẫn hành động và quyết định của họ.
5. Many astrologers offer personalized readings based on an individual's birth chart.
- Nhiều nhà chiêm tinh cung cấp đọc thông tin cá nhân dựa trên bảng sinh của mỗi người.
6. The astrologers were invited to speak at the conference about the influence of celestial bodies on human behavior.
- Nhà chiêm tinh được mời phát biểu tại hội nghị về ảnh hưởng của các hành tinh trên hành vi con người.
An astrologers synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with astrologers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của astrologers