Some examples of word usage: atopy
1. Atopy is a genetic predisposition to developing allergic reactions.
- Atopy là một khuynh hướng di truyền để phát triển phản ứng dị ứng.
2. People with atopy may have symptoms such as eczema, asthma, or hay fever.
- Những người có atopy có thể có các triệu chứng như chàm, hen suyễn hoặc cảm mạn.
3. Understanding your family history of atopy can help you identify potential allergens.
- Hiểu về tiền sử gia đình của atopy có thể giúp bạn xác định các chất gây dị ứng tiềm năng.
4. Atopic dermatitis is a common skin condition associated with atopy.
- Viêm da cơ địa là một tình trạng da phổ biến liên quan đến atopy.
5. Avoiding triggers such as pollen or pet dander can help manage symptoms of atopy.
- Tránh các nguyên nhân gây dị ứng như phấn hoa hoặc lông thú cưng có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của atopy.
6. Consult a healthcare professional if you suspect you may have atopy or are experiencing allergic reactions.
- Tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế nếu bạn nghi ngờ mình có atopy hoặc đang trải qua phản ứng dị ứng.