Some examples of word usage: atrabiliousness
1. His constant atrabiliousness made it difficult to have a pleasant conversation with him.
(Anh ta luôn tỏ ra u sầu, làm cho việc trò chuyện với anh ta trở nên khó khăn.)
2. The atrabiliousness of her mood was evident in the way she snapped at everyone around her.
(Sự u sầu trong tâm trạng của cô ấy rõ ràng qua cách cô ấy nổi giận với mọi người xung quanh.)
3. His atrabiliousness seemed to be a constant part of his personality, never changing no matter the situation.
(Sự u sầu của anh ta dường như là một phần không thể thiếu trong tính cách của anh ta, không bao giờ thay đổi dù cho tình hình có ra sao.)
4. The atrabiliousness of his writing style made it difficult for readers to connect with the characters.
(Sự u sầu trong cách viết của anh ta làm cho người đọc khó kết nối với nhân vật.)
5. Despite her atrabiliousness, she still managed to make a positive impact on those around her.
(Dù có tính chất u sầu, cô ấy vẫn có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với những người xung quanh.)
6. The atrabiliousness of the situation weighed heavily on everyone involved, creating a tense atmosphere.
(Sự u sầu của tình hình đè nặng lên tất cả mọi người liên quan, tạo ra một bầu không khí căng thẳng.)