Some examples of word usage: aurorean
1. The aurorean light of dawn filled the sky with vibrant colors.
Ánh sáng aurorean của bình minh làm đầy bầu trời bằng những màu sắc sống động.
2. The aurorean glow of the sunrise was reflected in the calm waters of the lake.
Ánh sáng aurorean của bình minh phản chiếu trên mặt nước êm đềm của hồ.
3. The aurorean hues of the sunset painted the horizon in shades of pink and orange.
Những gam màu aurorean của hoàng hôn tô điểm cho chân trời bằng những tông màu hồng và cam.
4. As the aurorean light faded, the stars began to twinkle in the night sky.
Khi ánh sáng aurorean phai nhạt, những ngôi sao bắt đầu lấp lánh trên bầu trời đêm.
5. The aurorean beauty of the countryside was breathtaking as the sun set behind the mountains.
Vẻ đẹp aurorean của vùng quê làm cho người ta nổi bật khi mặt trời lặn sau những dãy núi.
6. The aurorean colors of the aurora borealis danced across the night sky in a mesmerizing display.
Những tông màu aurorean của ánh sáng Bắc Cực lấp lánh trên bầu trời đêm trong một màn trình diễn gây ấn tượng.