Some examples of word usage: autoimmunity
1. Autoimmunity occurs when the body's immune system mistakenly attacks its own tissues.
( Sự tự miễn dịch xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô của chính nó.)
2. The exact cause of autoimmunity is still unknown, but genetics and environmental factors are believed to play a role.
( Nguyên nhân chính xác của tự miễn dịch vẫn chưa được biết đến, nhưng tin rằng di truyền và yếu tố môi trường đóng vai trò.)
3. Autoimmunity can lead to various chronic diseases such as lupus, rheumatoid arthritis, and type 1 diabetes.
( Tự miễn dịch có thể dẫn đến nhiều bệnh mãn tính khác nhau như lupus, viêm khớp dạng thấp và tiểu đường loại 1.)
4. Treatment for autoimmunity often involves medications to suppress the immune system and reduce inflammation.
( Điều trị cho tự miễn dịch thường liên quan đến các loại thuốc để kìm chế hệ thống miễn dịch và giảm viêm.)
5. Autoimmunity can be diagnosed through blood tests that detect antibodies attacking healthy tissues.
( Tự miễn dịch có thể được chẩn đoán thông qua các bài kiểm tra máu phát hiện kháng thể tấn công các mô khỏe mạnh.)
6. Researchers are working to better understand the mechanisms behind autoimmunity in order to develop more effective treatments.
( Các nhà nghiên cứu đang làm việc để hiểu rõ hơn về cơ chế đứng sau tự miễn dịch để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.)