1. The defendant's averments in court were proven to be false.
(Thông tin khẳng định của bị cáo tại tòa đã được chứng minh là sai.)
2. The plaintiff's averments regarding the contract were found to be accurate.
(Những khẳng định của người kiện về hợp đồng đã được xác định là chính xác.)
3. The lawyer presented several averments to support his client's case.
(Luật sư đã trình bày một số khẳng định để ủng hộ vụ kiện của khách hàng.)
4. The judge carefully considered all the averments made by both parties.
(Thẩm phán đã cẩn thận xem xét tất cả các khẳng định của cả hai bên.)
5. The averments made by the witness were crucial to the outcome of the trial.
(Những khẳng định của nhân chứng đóng vai trò quan trọng đối với kết quả của phiên tòa.)
6. The defense attorney challenged the validity of the plaintiff's averments.
(Luật sư bào chữa đã thách thức tính chính xác của những khẳng định của người kiện.)
1. Các khẳng định của bị cáo tại tòa đã được chứng minh là sai.
2. Những khẳng định của người kiện về hợp đồng đã được xác định là chính xác.
3. Luật sư đã trình bày một số khẳng định để ủng hộ vụ kiện của khách hàng.
4. Thẩm phán đã cẩn thận xem xét tất cả các khẳng định của cả hai bên.
5. Những khẳng định của nhân chứng đóng vai trò quan trọng đối với kết quả của phiên tòa.
6. Luật sư bào chữa đã thách thức tính chính xác của những khẳng định của người kiện.
An averments synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with averments, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của averments