tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ
Some examples of word usage: backdates
1. The contract was backdated to show that it was signed before the deadline.
(Hợp đồng được ngày trước để cho thấy rằng đã ký trước thời hạn.)
2. The company backdated the invoices to avoid paying taxes on time.
(Công ty đã ngày trước các hóa đơn để tránh trả thuế đúng hạn.)
3. The letter was backdated to make it appear as if it was sent earlier.
(Thư được ngày trước để làm cho nó trông như đã được gửi trước đó.)
4. The professor backdated the assignment deadline for students who had technical difficulties.
(Giáo sư đã ngày trước thời hạn nộp bài cho sinh viên gặp khó khăn về kỹ thuật.)
5. It is illegal to backdate official documents in order to deceive others.
(Việc ngày trước tài liệu chính thức để đánh lừa người khác là bất hợp pháp.)
6. The insurance company refused to honor the claim because it was backdated.
(Công ty bảo hiểm từ chối thanh toán yêu cầu bồi thường vì nó đã được ngày trước.)
1. Hợp đồng được ngày trước để cho thấy rằng đã ký trước thời hạn.
2. Công ty đã ngày trước các hóa đơn để tránh trả thuế đúng hạn.
3. Thư được ngày trước để làm cho nó trông như đã được gửi trước đó.
4. Giáo sư đã ngày trước thời hạn nộp bài cho sinh viên gặp khó khăn về kỹ thuật.
5. Việc ngày trước tài liệu chính thức để đánh lừa người khác là bất hợp pháp.
6. Công ty bảo hiểm từ chối thanh toán yêu cầu bồi thường vì nó đã được ngày trước.
An backdates synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with backdates, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của backdates