1. The horse balked at jumping over the fence.
→ Con ngựa từ chối nhảy qua hàng rào.
2. She balked at the idea of moving to a new city.
→ Cô từ chối ý kiến về việc chuyển đến một thành phố mới.
3. The politician balked at answering the tough questions during the interview.
→ Chính trị gia từ chối trả lời các câu hỏi khó khăn trong cuộc phỏng vấn.
4. The team balked at the coach's decision to bench their star player.
→ Đội bóng từ chối quyết định của huấn luyện viên để ngồi dự bị cho cầu thủ nổi bật của họ.
5. He balked at the high price of the luxury car.
→ Anh ta từ chối vì giá cao của chiếc xe hạng sang.
6. The company balked at the demands of the striking workers.
→ Công ty từ chối các yêu cầu của các công nhân đang đình công.
An balked synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with balked, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của balked