Some examples of word usage: banshees
1. The banshees wailed mournfully in the night, foretelling a death in the village.
- Những linh hồn của ma nữ hú cất tiếng thảm thiết trong đêm, dự báo một cái chết ở làng.
2. The banshees are said to be harbingers of death, their cries signaling an impending tragedy.
- Người ta nói rằng ma nữ là những người báo trước cái chết, tiếng hét của họ báo hiệu một bi kịch sắp xảy ra.
3. Legends speak of banshees appearing as beautiful women with flowing hair, only to transform into shrieking specters at night.
- Huyền thoại kể về ma nữ xuất hiện như những phụ nữ xinh đẹp với mái tóc dài, chỉ để biến thành những hình ảnh hét lên vào ban đêm.
4. The villagers lived in fear of the banshees, believing that their cries could bring misfortune and death.
- Người dân sống trong nỗi sợ hãi trước ma nữ, tin rằng tiếng hét của họ có thể mang lại bất hạnh và cái chết.
5. Some say that banshees are the spirits of women wronged in life, doomed to wander the earth and mourn for eternity.
- Một số người nói rằng ma nữ là linh hồn của những người phụ nữ bị tổn thương trong cuộc sống, bị kết án đi lang thang trên trái đất và tang thương mãi mãi.
6. The banshees' cries echoed through the ancient ruins, sending shivers down the spines of all who heard them.
- Tiếng hét của ma nữ vang vọng qua những tàn tích cổ xưa, gây rùng mình cho tất cả những người nghe thấy chúng.