Some examples of word usage: barnacles
1. The boat's hull was covered in barnacles, slowing its speed through the water.
- Lớp vỏ tàu bị phủ đầy sáp nhớt, làm chậm tốc độ của nó khi đi qua nước.
2. The old pier was covered in barnacles, making it difficult to walk on.
- Cái cầu cũ bị phủ đầy sáp nhớt, làm cho việc đi lại trên nó trở nên khó khăn.
3. Barnacles are small marine crustaceans that attach themselves to rocks and ships.
- Sáp nhớt là loài giáp xác biển nhỏ gắn vào đá và tàu thuyền.
4. The fisherman scraped the barnacles off his boat to improve its performance.
- Ngư dân cạo sáp nhớt khỏi tàu của mình để cải thiện hiệu suất.
5. Barnacles can be a nuisance for boat owners, as they can cause damage to the hull.
- Sáp nhớt có thể làm phiền cho chủ tàu, vì chúng có thể gây hại cho lớp vỏ.
6. Scientists study barnacles to learn more about their behavior and ecology.
- Các nhà khoa học nghiên cứu sáp nhớt để hiểu rõ hơn về hành vi và sinh thái của chúng.