Some examples of word usage: barracker
1. The barracker shouted insults at the opposing team during the game.
Người hâm mộ đã la ói lời lăng mạ đội đối phương trong trận đấu.
2. The barracker's constant heckling disrupted the players' concentration.
Sự châm chọc liên tục của người hâm mộ đã làm mất tập trung của các cầu thủ.
3. The barracker's taunts only served to fuel the rivalry between the two teams.
Những lời chế nhạo của người hâm mộ chỉ làm tăng thêm sự cạnh tranh giữa hai đội.
4. The barracker's enthusiasm and passion for the game was contagious.
Sự nhiệt huyết và đam mê của người hâm mộ đã lan tỏa.
5. The barracker's loud cheers spurred the team on to victory.
Những tiếng cổ vũ lớn của người hâm mộ đã động viên đội tuyển đến chiến thắng.
6. Despite being a barracker for the home team, he showed respect for the visiting team's players.
Mặc dù là một người hâm mộ của đội nhà, anh ta đã tỏ ra tôn trọng với cầu thủ của đội khách.