1. The bioelectric signals in our bodies help regulate various bodily functions.
- Các tín hiệu điện sinh học trong cơ thể chúng ta giúp điều chỉnh các chức năng cơ thể khác nhau.
2. Bioelectricity is a key concept in the study of neuroscience.
- Điện sinh học là một khái niệm chính trong nghiên cứu về não học.
3. Certain animals have the ability to generate bioelectric fields to navigate and communicate.
- Một số loài động vật có khả năng tạo ra các lĩnh vực điện sinh học để điều hướng và giao tiếp.
4. Bioelectric therapy is used in some medical treatments to help stimulate healing.
- Điều trị điện sinh học được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế để kích thích quá trình hồi phục.
5. Researchers are studying the potential applications of bioelectric technology in prosthetics.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về các ứng dụng tiềm năng của công nghệ điện sinh học trong cấy ghép.
6. Bioelectricity plays a crucial role in the functioning of the heart and other muscles.
- Điện sinh học đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của trái tim và các cơ khác.
An bioelectric synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bioelectric, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của bioelectric