Some examples of word usage: biorhythm
1. My biorhythm is off today, I feel tired and sluggish.
- Rhythm sinh học của tôi bị xáo trộn hôm nay, tôi cảm thấy mệt mỏi và chậm chạp.
2. Some people believe that tracking their biorhythms can help them optimize their productivity.
- Một số người tin rằng việc theo dõi nhịp sinh học của họ có thể giúp họ tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
3. It's important to listen to your body and adjust your schedule according to your biorhythms.
- Quan trọng là phải lắng nghe cơ thể của bạn và điều chỉnh lịch trình theo nhịp sinh học của bạn.
4. Some athletes believe that understanding their biorhythms can give them a competitive edge.
- Một số vận động viên tin rằng hiểu biết về nhịp sinh học của họ có thể mang lại lợi thế cạnh tranh.
5. Meditation and exercise can help regulate your biorhythms and promote overall well-being.
- Thiền và tập thể dục có thể giúp điều chỉnh nhịp sinh học của bạn và thúc đẩy sức khỏe tổng thể.
6. Our biorhythms can be influenced by factors such as stress, diet, and sleep patterns.
- Nhịp sinh học của chúng ta có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như căng thẳng, chế độ ăn uống và mẫu ngủ.