Some examples of word usage: bisects
1. The line bisects the square into two equal parts.
Dòng này chia vuông làm hai phần bằng nhau.
2. The river bisects the city, with the older buildings on one side and the newer developments on the other.
Dòng sông chia thành phố làm hai phần, với các công trình cổ trên một bên và các khu phát triển mới hơn ở bên kia.
3. The highway bisects the countryside, making it easier for travelers to reach their destination.
Con đường cao tốc chia đô thị làm hai phần, giúp việc đi lại cho những người đi đường trở nên dễ dàng hơn.
4. The mountain range bisects the country, creating a natural barrier between the north and south.
Dãy núi chia đất nước làm hai phần, tạo thành một rào cản tự nhiên giữa phía bắc và phía nam.
5. The fence bisects the backyard, separating the garden from the playground.
Bức tường rào chia khu vườn làm hai phần, tách biệt khu vườn với sân chơi.
6. The fault line bisects the region, causing frequent earthquakes.
Đường chia lỗi chia khu vực làm hai phần, gây ra những trận động đất thường xuyên.