Some examples of word usage: bituminous
1. The coal found in this mine is bituminous, meaning it contains a high amount of carbon.
- Than được tìm thấy trong mỏ này là loại than bitumino, có nghĩa là nó chứa một lượng lớn cacbon.
2. The road was paved with bituminous asphalt to ensure a smooth driving surface.
- Con đường được lát bằng nhựa đường bitumino để đảm bảo bề mặt lái xe mượt mà.
3. Bituminous materials are commonly used in roofing to provide waterproof protection.
- Vật liệu bitumino thường được sử dụng trong việc lợp mái để cung cấp bảo vệ chống nước.
4. The bituminous odor of the tar plant filled the air as we approached.
- Mùi bitumino của nhà máy nhựa đường làm cho không khí trở nên khó chịu khi chúng tôi tiếp cận.
5. The bituminous coal was mined and transported to the power plant for energy production.
- Than bitumino được khai thác và vận chuyển đến nhà máy điện để sản xuất năng lượng.
6. The dark, bituminous rock formations along the coast were a striking sight.
- Những tảng đá màu đen, bitumino dọc theo bờ biển là một cảnh đẹp nổi bật.
---
1. Than được tìm thấy trong mỏ này là loại than bitumino, có nghĩa là nó chứa một lượng lớn cacbon.
2. Con đường được lát bằng nhựa đường bitumino để đảm bảo bề mặt lái xe mượt mà.
3. Vật liệu bitumino thường được sử dụng trong việc lợp mái để cung cấp bảo vệ chống nước.
4. Mùi bitumino của nhà máy nhựa đường làm cho không khí trở nên khó chịu khi chúng tôi tiếp cận.
5. Than bitumino được khai thác và vận chuyển đến nhà máy điện để sản xuất năng lượng.
6. Những tảng đá màu đen, bitumino dọc theo bờ biển là một cảnh đẹp nổi bật.