1. Blacksmithing is a traditional craft that involves shaping metal using heat and hammering.
(Blacksmithing là một nghề thủ công truyền thống mà liên quan đến việc tạo hình kim loại bằng cách sử dụng nhiệt và đánh bằng búa.)
2. My grandfather was a skilled blacksmith who could create intricate ironwork.
(Ông tôi là một thợ rèn tài năng có thể tạo ra các sản phẩm sắt mỹ thuật phức tạp.)
3. I enjoy blacksmithing as a hobby and love creating unique pieces of metal art.
(Tôi thích rèn sắt như một sở thích và thích tạo ra những tác phẩm nghệ thuật sắt độc đáo.)
4. Blacksmithing requires patience and precision to create well-crafted metal objects.
(Rèn sắt đòi hỏi kiên nhẫn và sự chính xác để tạo ra các vật dụng kim loại được chế tạo tốt.)
5. Many people are rediscovering the art of blacksmithing and taking classes to learn the craft.
(Nhiều người đang phát hiện lại nghệ thuật rèn sắt và tham gia các lớp học để học nghề này.)
6. The blacksmithing workshop offers classes for beginners to learn the basics of metalworking.
(Xưởng rèn sắt cung cấp các lớp học cho người mới bắt đầu học những kiến thức cơ bản về làm việc với kim loại.)
An blacksmithing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blacksmithing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của blacksmithing