Some examples of word usage: blindingly
1. The sun was blindingly bright as it reflected off the snow-covered ground.
(Tiếng việt: Mặt trời rực sáng khi chiếu xuống mặt đất phủ đầy tuyết.)
2. I was blindingly unaware of the danger lurking in the shadows.
(Tiếng việt: Tôi hoàn toàn không nhận ra nguy hiểm ẩn chứa trong bóng tối.)
3. The speed at which he completed the task was blindingly fast.
(Tiếng việt: Tốc độ mà anh ta hoàn thành công việc là vô cùng nhanh chóng.)
4. Her smile was blindingly beautiful, lighting up the entire room.
(Tiếng việt: Nụ cười của cô ấy rất đẹp, làm sáng cả căn phòng.)
5. The neon lights in the city were blindingly colorful at night.
(Tiếng việt: Ánh đèn neon trong thành phố sáng rực màu sắc vào ban đêm.)
6. The sudden burst of laughter was blindingly loud in the quiet library.
(Tiếng việt: Tiếng cười bất ngờ vang lên vô cùng ồn ào trong thư viện yên tĩnh.)