1. That bloke over there is always talking loudly on his phone. (Người đàn ông đó luôn nói chuyện ồn ào trên điện thoại của mình.)
2. I met a nice bloke at the pub last night. (Tôi đã gặp một anh chàng tốt bụng tại quán rượu tối qua.)
3. The bloke who fixed my car did a great job. (Người đàn ông sửa xe hơi của tôi đã làm việc tốt.)
4. Don't trust that dodgy bloke selling watches on the street. (Đừng tin tưởng người đàn ông bán đồng hồ trên đường kia.)
5. My neighbor is a friendly bloke who always helps me with my groceries. (Hàng xóm của tôi là một người đàn ông thân thiện luôn giúp tôi với việc mua thực phẩm.)
6. The bloke at the reception desk was very helpful in giving me directions. (Người đàn ông ở quầy tiếp tân đã rất hữu ích khi chỉ dẫn cho tôi.)
An bloke synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bloke, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của bloke