Some examples of word usage: blossoming
1. The flowers in the garden are blossoming beautifully. - Các bông hoa trong vườn đang nở rộ đẹp đẽ.
2. With hard work and dedication, her career is blossoming. - Với sự cố gắng và sự cống hiến, sự nghiệp của cô ấy đang phát triển mạnh mẽ.
3. The relationship between the two countries is blossoming thanks to recent diplomatic efforts. - Mối quan hệ giữa hai quốc gia đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào những nỗ lực ngoại giao gần đây.
4. The young artist's talent is blossoming with each new painting. - Tài năng của nghệ sĩ trẻ đang phát triển mạnh mẽ với mỗi bức tranh mới.
5. The community garden is blossoming with a variety of fruits and vegetables. - Vườn cộng đồng đang nở rộ với nhiều loại trái cây và rau cải.
6. As spring arrives, the trees in the park are blossoming with colorful flowers. - Khi mùa xuân đến, các cây trong công viên đang nở rộ với những bông hoa đầy màu sắc.