Some examples of word usage: blotchy
1. Her face was blotchy with tears from crying.
- Khuôn mặt cô ấy đầy vết nước mắt đầy đầy.
2. The paint job on the wall was blotchy and uneven.
- Việc sơn trên tường bị vết nhiều và không đồng đều.
3. The blotchy rash on his skin was a sign of an allergic reaction.
- Vết phát ban trên da anh ta là dấu hiệu của phản ứng dị ứng.
4. She applied too much foundation, leaving her face looking blotchy.
- Cô ấy thoa quá nhiều kem nền, khiến cho khuôn mặt trở nên đầy vết.
5. The blotchy patches on the leaves indicated a fungal infection.
- Các vết đốm trên lá cho thấy cây bị nhiễm nấm.
6. His blotchy complexion made it difficult to determine his true age.
- Làn da có vết nhiều khiến cho việc xác định tuổi thật của anh ta trở nên khó khăn.