Some examples of word usage: blurry
1. The photo came out blurry because I didn't hold the camera steady.
Translation: Bức ảnh bị mờ vì tôi không giữ máy ảnh chắc chắn.
2. Her vision became blurry after staring at the computer screen for too long.
Translation: Tầm nhìn của cô ấy trở nên mờ sau khi nhìn vào màn hình máy tính quá lâu.
3. The details in the painting were intentionally made blurry to create a dream-like effect.
Translation: Các chi tiết trong bức tranh được làm mờ một cách cố ý để tạo ra hiệu ứng giống như trong mơ.
4. The car sped by so quickly that everything outside the window appeared blurry.
Translation: Chiếc xe lao đi nhanh đến mức mọi thứ bên ngoài cửa sổ trở nên mờ mịt.
5. His memories of that day were hazy and blurry, making it difficult to recall exactly what happened.
Translation: Những ký ức về ngày đó mờ nhạt và mơ hồ, làm cho việc gợi lại chính xác những gì đã xảy ra trở nên khó khăn.
6. The text on the old document was so faded that it was barely legible, appearing blurry and indistinct.
Translation: Văn bản trên tài liệu cũ đã phai mờ đến mức gần như không đọc được, trông mờ nhạt và không rõ ràng.