Some examples of word usage: bodied
1. She had a strong, athletic body that allowed her to excel in sports.
-> Cô ấy có một thân hình mạnh mẽ, cho phép cô ấy xuất sắc trong thể thao.
2. The dancer's graceful movements showcased her beautifully toned body.
-> Những động tác duyên dáng của vũ công đã thể hiện sự tinh tế của cơ thể được tập luyện đẹp.
3. The artist painted a series of nude bodies in various poses.
-> Họa sĩ đã vẽ một loạt các hình thể trần truồng trong các tư thế khác nhau.
4. His words cut deep, hitting her right in the body.
-> Lời nói của anh ấy làm tổn thương sâu sắc, đánh trúng vào tâm hồn của cô.
5. The singer's powerful voice filled the concert hall, resonating through the bodies of the audience.
-> Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ đã lấp đầy phòng hòa nhạc, vang lên qua cơ thể của khán giả.
6. The film featured a diverse cast of actors, each with their own unique body of work.
-> Bộ phim có sự tham gia của một dàn diễn viên đa dạng, mỗi người có một tác phẩm riêng.