Some examples of word usage: bolas
1. The gauchos in Argentina use bolas to catch animals by entangling their legs.
(Gauchos ở Argentina sử dụng bolas để bắt động vật bằng cách vướng chân chúng.)
2. The bolas are made of leather strips and weighted balls attached to the ends.
(Bolas được làm từ các dải da và các quả cân nặng được gắn vào cuối.)
3. In the game of bolas criollas, players try to throw their bolas around a target post.
(Trong trò chơi bolas criollas, người chơi cố gắng ném bolas của họ xung quanh một cột mục tiêu.)
4. The police officer used bolas to immobilize the suspect's legs.
(Cảnh sát đã sử dụng bolas để làm tê liệt chân của nghi can.)
5. The traditional weapon of the Mapuche people is the bolas, a throwing weapon made of stones or weights attached to cords.
(Vũ khí truyền thống của người Mapuche là bolas, một vũ khí ném được làm từ đá hoặc cân nặng được gắn vào dây.)
6. The skilled gaucho could accurately aim and throw his bolas to bring down a running animal.
(Người gaucho tài năng có thể nhắm mục tiêu chính xác và ném bolas của mình để hạ gục một con động vật đang chạy.)