Some examples of word usage: boon
1. The new technology has been a boon for productivity in the workplace.
Công nghệ mới đã là một điều rất quý giá cho năng suất làm việc tại nơi làm việc.
2. The recent rain was a boon for farmers, as it helped to nourish their crops.
Mưa gần đây đã là một điều may mắn cho nông dân, vì nó giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng của họ.
3. Winning the lottery was a boon for the struggling family, providing them with financial security.
Việc trúng xổ số đã là một phước cho gia đình đang gặp khó khăn, mang đến cho họ sự an toàn tài chính.
4. The new highway will be a boon for commuters, reducing travel time significantly.
Con đường cao tốc mới sẽ là một phước cho người đi làm, giảm thời gian di chuyển đáng kể.
5. Being able to work from home has been a boon for many people during the pandemic.
Việc làm việc từ nhà đã là một phước cho nhiều người trong thời kỳ đại dịch.
6. The scholarship was a boon for the student, allowing them to pursue their educational goals.
Học bổng đã là một phước cho học sinh, cho phép họ theo đuổi mục tiêu học vấn của mình.