Some examples of word usage: boreal
1. The boreal forest is known for its cold climate and dense coniferous trees.
(rừng bắc cực nổi tiếng với khí hậu lạnh và cây thông rậm rạp.)
2. The boreal owl is a nocturnal bird that hunts small mammals.
(chim cú bắc cực là một loài chim hoạt động vào ban đêm săn mồi là động vật nhỏ.)
3. The boreal region of Canada is home to many indigenous communities.
(vùng bắc cực của Canada là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng bản xứ.)
4. The boreal climate is characterized by long, cold winters and short, mild summers.
(khí hậu bắc cực được đặc trưng bởi mùa đông lạnh dài và mùa hè ngắn mát.)
5. Many animals in the boreal ecosystem rely on the abundant plant life for food and shelter.
(nhiều động vật trong hệ sinh thái bắc cực phụ thuộc vào sự sống phong phú của thực vật để tìm thức ăn và nơi ẩn náu.)
6. The boreal region stretches across North America, Europe, and Asia.
(vùng bắc cực trải dài qua Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á.)