Some examples of word usage: botching
1. She was afraid of botching the presentation in front of her colleagues.
- Cô ấy sợ rằng cô ấy sẽ làm hỏng bài thuyết trình trước mặt đồng nghiệp của mình.
2. The chef realized he was botching the recipe and quickly tried to salvage it.
- Đầu bếp nhận ra rằng anh ấy đang làm hỏng công thức và nhanh chóng cố gắng cứu vãn.
3. He regretted botching his chance to apologize to his friend.
- Anh ấy hối hận vì đã làm hỏng cơ hội xin lỗi với bạn.
4. The contractor was accused of botching the construction project.
- Nhà thầu bị buộc tội làm hỏng dự án xây dựng.
5. The singer was nervous about botching the high notes during the performance.
- Ca sĩ lo lắng về việc làm hỏng những nốt cao trong buổi biểu diễn.
6. Despite his best efforts, he ended up botching the repair job.
- Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy cuối cùng vẫn làm hỏng công việc sửa chữa.