Some examples of word usage: bottler
1. He's a bottler when it comes to making decisions.
Anh ấy là người rụt rè khi phải đưa ra quyết định.
2. The bottler was busy sealing up the freshly filled bottles.
Người đóng chai đang bận rộn bịt kín những chai vừa được đổ.
3. She's a bottler and always avoids confrontation.
Cô ấy rụt rè và luôn tránh va chạm.
4. The bottler carefully labeled each bottle with the correct information.
Người đóng chai cẩn thận dán nhãn cho từng chai với thông tin chính xác.
5. Don't be a bottler, speak up and share your opinions.
Đừng rụt rè, hãy nói lên và chia sẻ ý kiến của bạn.
6. The bottler was praised for his attention to detail in packaging the products.
Người đóng chai được khen ngợi về sự chú ý đến chi tiết trong đóng gói sản phẩm.