Some examples of word usage: broodier
1. She had always been a broodier person, prone to overthinking and worrying about the future.
- Cô ấy luôn là người nghĩ nhiều hơn, thường xuyên lo lắng và nghĩ về tương lai.
2. The broodier atmosphere of the room made everyone feel uneasy.
- Bầu không khí u ám của căn phòng khiến mọi người cảm thấy bất an.
3. As the night grew darker, his mood became even broodier.
- Khi đêm trở nên tối hơn, tâm trạng của anh ấy càng trở nên ảm đạm.
4. She became broodier and more withdrawn after the incident.
- Cô ấy trở nên ủ rũ hơn và ít nói sau sự cố đó.
5. The broodier tone of his voice indicated that he was not in a good mood.
- Dấu hiệu âm thanh u ám của giọng nói của anh ấy cho thấy anh ấy không có tâm trạng tốt.
6. The broodier weather matched her somber mood perfectly.
- Thời tiết u ám phù hợp với tâm trạng u buồn của cô ấy.