Some examples of word usage: browner
1. The leaves on the tree were turning browner as autumn approached.
-> Những lá cây trên cây đang chuyển sang màu nâu khi mùa thu đến gần.
2. She wished her hair was browner instead of its current blonde color.
-> Cô ấy ước rằng mái tóc của mình sẽ nâu hơn thay vì màu vàng hiện tại.
3. The longer he stayed out in the sun, the browner his skin became.
-> Càng lâu anh ấy ở ngoài nắng, da anh ấy càng trở nên nâu hơn.
4. The edges of the toast were getting browner in the toaster.
-> Các mép của bánh mì nướng đang trở nên nâu hơn trong máy nướng bánh mì.
5. The old book had turned browner over time from being exposed to sunlight.
-> Cuốn sách cũ đã trở nên nâu hơn theo thời gian do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
6. The sauce started to thicken and turn browner as it simmered on the stove.
-> Sốt bắt đầu đặc lại và trở nên nâu hơn khi nấu chín trên bếp.