Some examples of word usage: cadaverously
1. The sickly man appeared cadaverously thin and pale.
Người đàn ông ốm yếu trông rất gầy và trắng bệch.
2. She looked cadaverously still in her hospital bed.
Cô ấy trông cứ như xác chết yên ngủ trên giường bệnh.
3. The abandoned house had a cadaverously eerie feeling to it.
Ngôi nhà bỏ hoang mang đến cảm giác rùng rợn như xác chết.
4. His face was cadaverously gaunt, with sunken cheeks and hollow eyes.
Khuôn mặt anh ta trông rất gầy guộc, với má hốc và mắt hốc.
5. The cadaverously cold wind chilled me to the bone.
Cơn gió lạnh buốt mang đến cảm giác lạnh đến xương.
6. The old man's cadaverously frail body trembled with weakness.
Cơ thể yếu ớt của ông già run rẩy với sự yếu đuối.