1. She was awarded a cadetship at the prestigious military academy.
- Cô ấy được trao học bổng du học tại trường quân sự danh tiếng.
2. The cadetship program offers hands-on training and experience in the field.
- Chương trình học bổng du học cung cấp đào tạo thực hành và kinh nghiệm trên thực địa.
3. He completed his cadetship and was commissioned as an officer in the navy.
- Anh ấy hoàn thành khóa học bổng du học và được bổ nhiệm làm sĩ quan trong hải quân.
4. Many students apply for cadetships to gain valuable skills and knowledge in their chosen field.
- Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng du học để có được kỹ năng và kiến thức quý giá trong lĩnh vực mình chọn.
5. The cadetship requires a commitment to service and a strong sense of discipline.
- Học bổng du học yêu cầu cam kết với việc phục vụ và có tinh thần kỷ luật mạnh mẽ.
6. She was thrilled to be offered a cadetship at the top engineering firm in the city.
- Cô ấy rất vui mừng khi được cung cấp học bổng du học tại công ty kỹ sư hàng đầu trong thành phố.
An cadetship synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cadetship, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cadetship