Some examples of word usage: calamities
1. Natural calamities like earthquakes and hurricanes can cause widespread destruction.
- Thảm họa tự nhiên như động đất và bão lụt có thể gây ra sự tàn phá trên diện rộng.
2. The country has faced many calamities in recent years, but its people remain resilient.
- Đất nước đã phải đối mặt với nhiều thảm họa trong những năm gần đây, nhưng người dân vẫn kiên cường.
3. The government has provided aid to the victims of the calamity to help them rebuild their lives.
- Chính phủ đã cung cấp viện trợ cho các nạn nhân của thảm họa để giúp họ xây dựng lại cuộc sống.
4. The aftermath of the calamity left many people homeless and in need of assistance.
- Hậu quả của thảm họa làm cho nhiều người trở nên vô gia cư và cần sự giúp đỡ.
5. The community came together to support each other during the calamity, showing the strength of unity.
- Cộng đồng đã đoàn kết với nhau để hỗ trợ nhau trong lúc thảm họa, thể hiện sức mạnh của tình đoàn kết.
6. Preparation and planning are essential in mitigating the impact of future calamities.
- Sự chuẩn bị và lập kế hoạch là quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của các thảm họa trong tương lai.