1. The calyxes of the flowers were a vibrant shade of pink.
(Chén hoa có màu hồng tươi sáng.)
2. The calyxes protect the developing seeds within the flower.
(Các lá bảo vệ hạt giống đang phát triển bên trong hoa.)
3. The calyxes of the fruit were green and tightly wrapped around the growing seeds.
(Lớp lá của trái cây có màu xanh và bọc chặt quanh các hạt đang phát triển.)
4. The calyxes of the roses were delicate and fragrant.
(Các lá của hoa hồng mảnh mai và thơm.)
5. Be sure to remove the calyxes before eating the strawberries.
(Hãy chắc chắn loại bỏ lá trước khi ăn dâu.)
6. The calyxes of the plant were starting to wither and fall off.
(Lớp lá của cây đang bắt đầu héo và rụng.)
Translate into Vietnamese:
1. Các lá bảo vệ hạt giống đang phát triển bên trong hoa.
2. Các lá của hoa hồng mảnh mai và thơm.
3. Hãy chắc chắn loại bỏ lá trước khi ăn dâu.
4. Lớp lá của trái cây có màu xanh và bọc chặt quanh các hạt đang phát triển.
5. Chén hoa có màu hồng tươi sáng.
6. Lớp lá của cây đang bắt đầu héo và rụng.
An calyxes synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with calyxes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của calyxes