Some examples of word usage: campaign
1. The political campaign was well organized and had a strong presence in all the communities.
Chiến dịch chính trị đã được tổ chức tốt và có mặt mạnh mẽ trong tất cả các cộng đồng.
2. The advertising campaign for the new product was a huge success, resulting in record-breaking sales.
Chiến dịch quảng cáo cho sản phẩm mới đã thành công lớn, dẫn đến doanh số bán hàng kỷ lục.
3. The environmental group launched a campaign to raise awareness about pollution in the local river.
Nhóm môi trường đã khởi đầu một chiến dịch để nâng cao nhận thức về ô nhiễm ở con sông địa phương.
4. The charity campaign to raise funds for the orphanage was met with overwhelming support from the community.
Chiến dịch từ thiện để gây quỹ cho trại mồ côi đã nhận được sự ủng hộ lớn từ cộng đồng.
5. The marketing team brainstormed ideas for the upcoming advertising campaign.
Nhóm tiếp thị đã nghĩ ra ý tưởng cho chiến dịch quảng cáo sắp tới.
6. The presidential candidate kicked off his campaign with a rally in the town square.
Ứng cử viên tổng thống đã bắt đầu chiến dịch của mình với một cuộc biểu tình tại quảng trường thị trấn.