đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)
(pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ
(pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
Some examples of word usage: captioned
1. The photo was captioned with a funny quote.
(Ảnh đã được chú thích bằng một câu nói hài hước.)
2. The video was captioned in multiple languages for a global audience.
(Video đã được chú thích bằng nhiều ngôn ngữ để phục vụ khán giả toàn cầu.)
3. The documentary was captioned for viewers who are deaf or hard of hearing.
(Bộ phim tài liệu đã được chú thích để phục vụ người xem khiếm thính hoặc khiếm thính.)
4. The news broadcast was captioned to provide accessibility for all viewers.
(Chương trình tin tức đã được chú thích để cung cấp tính khả dụng cho tất cả người xem.)
5. The Instagram post was captioned with a heartfelt message.
(Bài đăng trên Instagram đã được chú thích bằng một lời nhắn chân thành.)
6. The movie was captioned with subtitles for non-English speaking audiences.
(Bộ phim đã được chú thích bằng phụ đề cho khán giả không nói tiếng Anh.)
An captioned synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with captioned, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của captioned