Nghĩa là gì: caravelscaravel /'kɑ:vəl/ (caravel) /'kærəvel/
danh từ
(sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17)
Some examples of word usage: caravels
1. The caravels sailed across the ocean to explore new lands.
- Những con tàu caravels đã đi qua đại dương để khám phá đất nước mới.
2. The caravels were fast and agile ships used by explorers in the 15th century.
- Những con tàu caravels là những con tàu nhanh và linh hoạt được sử dụng bởi những nhà thám hiểm vào thế kỷ 15.
3. Columbus used caravels on his voyages to the Americas.
- Columbus đã sử dụng những con tàu caravels trong các chuyến hải hành đến châu Mỹ.
4. The caravels were equipped with advanced navigation tools for long journeys.
- Những con tàu caravels được trang bị các công cụ điều hướng tiên tiến cho các chuyến đi xa.
5. The crew of the caravels faced many challenges during their expeditions.
- Phi hành đoàn của những con tàu caravels đã đối mặt với nhiều thách thức trong các cuộc thám hiểm của họ.
6. The caravels played a significant role in the Age of Exploration.
- Những con tàu caravels đã đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ Thời kỳ khám phá.
An caravels synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with caravels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của caravels