Some examples of word usage: carbonaceous
1. The scientist discovered a carbonaceous meteorite that could provide valuable insights into the formation of our solar system.
- Nhà khoa học đã phát hiện một thiên thạch chứa carbon có thể cung cấp thông tin quý giá về quá trình hình thành hệ mặt trời của chúng ta.
2. The carbonaceous material found in the soil can greatly enhance plant growth.
- Vật liệu carbon được tìm thấy trong đất có thể tăng cường sự phát triển của cây trồng.
3. The factory's emissions are highly carbonaceous, contributing to air pollution in the area.
- Các khí thải từ nhà máy này chứa nhiều carbon, góp phần vào ô nhiễm không khí trong khu vực.
4. Researchers are studying the carbonaceous remains of prehistoric plants to learn more about ancient ecosystems.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các hóa thạch chứa carbon của các loài thực vật tiền sử để hiểu rõ hơn về hệ sinh thái cổ đại.
5. The artist used carbonaceous materials like charcoal and graphite to create a striking portrait.
- Nghệ sĩ đã sử dụng các vật liệu chứa carbon như than hoạ và than chì để tạo ra một bức họa ấn tượng.
6. The carbonaceous rocks in this region are believed to have formed millions of years ago.
- Các tảng đá chứa carbon trong khu vực này được tin rằng đã hình thành hàng triệu năm trước.