1. She wore her favorite cardigan to stay warm on the chilly evening.
-> Cô ấy mặc chiếc áo len yêu thích để giữ ấm vào buổi tối lạnh.
2. Cardigans are a versatile wardrobe staple that can be dressed up or down.
-> Áo len là một món đồ cần thiết linh hoạt trong tủ quần áo có thể được mặc lên hoặc mặc xuống.
3. I love the cozy feeling of snuggling up in a soft cardigan on a lazy Sunday afternoon.
-> Tôi thích cảm giác ấm cúng khi cuộn tròn trong chiếc áo len mềm mại vào một buổi chiều Chủ Nhật lười biếng.
4. She bought a new cardigan in a lovely pastel color for the spring season.
-> Cô ấy đã mua một chiếc áo len mới màu pastel dễ thương cho mùa xuân.
5. Cardigans can be layered over a blouse or worn on their own for a casual look.
-> Áo len có thể được mặc lớp lên áo sơ mi hoặc mặc một mình để có vẻ ngoại giao.
6. The cardigans in the store come in a variety of styles and sizes to suit every preference.
-> Các chiếc áo len trong cửa hàng có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau để phù hợp với mọi sở thích.
An cardigans synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cardigans, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cardigans