Some examples of word usage: cataract
1. The doctor diagnosed the patient with a cataract in her right eye.
(Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh đục thủy tinh thể ở mắt phải của cô.)
2. Cataracts can cause blurry vision and difficulty seeing in low light.
(Bệnh đục thủy tinh thể có thể gây ra tình trạng thị lực mờ và khó nhìn trong ánh sáng yếu.)
3. Surgery is often recommended to remove cataracts and improve vision.
(Thường khuyến nghị phẫu thuật để loại bỏ bệnh đục thủy tinh thể và cải thiện thị lực.)
4. My grandmother had cataract surgery last month and can now see much better.
(Bà tôi đã phẫu thuật đục thủy tinh thể vào tháng trước và bây giờ có thể nhìn rõ hơn nhiều.)
5. Cataracts are more common in older adults, but can also occur in younger people.
(Bệnh đục thủy tinh thể phổ biến hơn ở người lớn tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở người trẻ.)
6. Regular eye exams can help detect cataracts early and prevent vision loss.
(Kiểm tra định kỳ mắt có thể giúp phát hiện bệnh đục thủy tinh thể sớm và ngăn ngừa mất thị lực.)