Some examples of word usage: catcalling
1. The woman felt uncomfortable when she heard the catcalling from the construction workers.
-> Người phụ nữ cảm thấy không thoải mái khi nghe những lời chê bai từ công nhân xây dựng.
2. Catcalling is a form of harassment that many women experience on a daily basis.
-> Chê bai là một hình thức quấy rối mà nhiều phụ nữ phải trải qua hàng ngày.
3. It is important to speak out against catcalling and educate others on why it is harmful.
-> Quan trọng là phải lên tiếng chống lại chê bai và giáo dục người khác về lý do tại sao nó có hại.
4. Some people think catcalling is just harmless flirting, but it can make women feel unsafe and objectified.
-> Một số người cho rằng chê bai chỉ là sự tán tỉnh vô hại, nhưng nó có thể khiến phụ nữ cảm thấy không an toàn và bị xem như vật thể.
5. The city has implemented campaigns to raise awareness about the negative effects of catcalling.
-> Thành phố đã triển khai các chiến dịch để nâng cao nhận thức về những hậu quả tiêu cực của chê bai.
6. Women should not have to endure catcalling as they go about their daily lives.
-> Phụ nữ không nên phải chịu đựng chê bai khi họ đi làm việc hàng ngày.